Asked | Open questions | Answered
Points Date Pair Term / Answer given Level Status Gloss
- May 8 '13 eng>vie body of work Tổng hợp / tập thể tác phẩm pro closed ok
- May 8 '13 eng>vie Disposession and displacement (bị) chiếm đất và buộc phải di tản pro closed ok
4 May 7 '13 eng>vie reposition chuyển đổi (cách dùng) pro closed ok
- May 7 '13 eng>vie a shift in focus thay đổi mục tiêu / ưu tiên pro closed ok
- May 7 '13 eng>vie come to prominence bắt đầu nổi danh / lừng danh pro closed ok
4 May 6 '13 eng>vie hard-hitting có tác động mạnh mẽ pro closed ok
4 May 5 '13 eng>vie firmly grounded được khắc sâu vào / in sâu vào pro closed ok
4 May 5 '13 eng>vie have at their hearts ẩn chứa / chứa chan pro closed ok
4 May 4 '13 eng>vie marked with .... on the nameplate được/có ghi ... trẻn (tấm) nhãn pro closed ok
- May 2 '13 eng>vie Pre-service teacher training course khóa đào tạo giáo viên trước khi được cấp chứng nhận pro closed ok
- May 2 '13 eng>vie language task bài thực hành để phát triển ngôn ngữ pro closed ok
- May 2 '13 eng>vie welcoming nhiệt tình chào đón pro closed ok
- May 1 '13 eng>vie Plea Agreement thỏa thuận giảm tội / giảm án pro closed ok
4 May 1 '13 eng>vie Plea hearing phiên tòa (nhằm/để) trả lời/đáp lại cáo trạng pro closed ok
- May 2 '13 eng>vie cannot help but share sẽ chắc chắn có được / sẽ chắc chắn trải nghiệm được pro closed ok
- May 2 '13 eng>vie inviting social spaces Khu / không gian xã giao đầy lôi cuốn / thu hút pro closed ok
- May 2 '13 eng>vie free vs complementary miễn phí pro closed ok
4 Apr 25 '13 eng>vie Current portion of provisions khoản dự phòng con lại / số dư khoản dự phòng pro closed no
- Apr 25 '13 vie>eng giao kết hợp đồng the signing of the contract pro closed ok
4 Apr 23 '13 eng>vie CCC Phòng khám / trung tâm sức khỏe cộng đồng easy closed no
- Apr 23 '13 eng>vie Leading Suture đoạn chỉ đầu / đoạn chỉ cuối pro just_closed no
- Apr 24 '13 eng>vie industry-led committee ủy ban dẫn đầu / chuyên nghiệp trong ngành pro closed ok
4 Apr 25 '13 eng>vie claim yêu cầu trợ cấp / phụ cấp / tặng khoản pro closed ok
- Apr 24 '13 eng>vie changes in terms for home equity lines những thay đổi về điều khoản cho/đối với các khoản nợ/khoản vay dựa trên tích sản căn nhà pro closed ok
- Apr 24 '13 eng>vie language line đường dây thông dịch / phiên dịch / thông ngôn pro closed ok
- Apr 24 '13 eng>vie loan closing agents các nhân viên / đại diện hoàn tất hợp đồng (cho) vay (nợ) pro closed ok
- Apr 18 '13 eng>vie Public Diplomacy and Information Branch chi nhánh ngoại giao công chúng và thông tin pro closed ok
- Apr 14 '13 eng>vie Escalate báo cáo pro closed ok
- Apr 13 '13 eng>vie cách dịch trình tự các adj cũng tùy pro just_closed no
- Apr 12 '13 eng>vie employ or engage thuê mướn hoặc tuyển dụng pro closed ok
- Apr 11 '13 eng>vie alleged offence hành động đã bị cho/cáo buộc là vi phạm pro closed ok
- Apr 11 '13 eng>vie agency / body cơ quan hoặc thực thể pro closed ok
- Apr 10 '13 eng>vie Privileged and confidential thông tin bảo mật và cần ủy quyền pro closed ok
4 Apr 11 '13 eng>vie beneficial interest quyền thụ hưởng pro closed ok
- Apr 10 '13 eng>vie lower yields thu nhập / lợi tức / lợi nhuận (thấp hơn/cao hơn) pro closed ok
- Apr 8 '13 vie>eng Doanh nghiệp có cơ sở sản xuất hạch toán phụ thuộc business(es) with manufacturing facility(ies) using dependent accounting pro closed ok
4 Apr 8 '13 vie>eng tỷ lệ thu nhập chịu thuế trên doanh thu ratio of taxable income to total income pro closed ok
4 Apr 3 '13 eng>vie performance các cuộc / các màng trình diễn pro closed no
- Apr 3 '13 eng>vie Learn, Earn, Legend! Cố gắng học tập, Có công việc ưa thích (lý tưởng), Danh tiếng được lẫy lừng pro closed ok
- Apr 3 '13 eng>vie an extraordinary range gồm vô số thể loại nhiều đến mức phi thường pro closed ok
- Apr 3 '13 eng>vie all play a role đều có vai trò / đều góp phần trong kế hoạch/hành động/nỗ lực phản ứng này pro closed ok
4 Apr 2 '13 eng>vie Public Diplomacy ngoại giao công chúng / công chúng ngoại giao pro closed ok
4 Mar 31 '13 eng>vie covers an extraordinary range gồm vô số thể loại / gồm các thể loại vô cùng đa dạng pro closed ok
4 Mar 31 '13 eng>vie aids school retention giúp/hỗ trợ duy trì số học sinh tại trường / giúp học sinh tiếp tục dự trường / dự học pro closed ok
- Mar 30 '13 eng>vie clinic lớp / khóa học / đào tạo pro closed ok
- Mar 30 '13 eng>vie the adult with the next birthday người lớn / trưởng thành có ngày sinh nhật gần nhất / đến sớm nhất pro closed ok
- Mar 30 '13 eng>vie Plain Language Statement bản trình bày / báo cáo / tóm tắt bằng ngôn ngữ thường ngày pro closed ok
- Mar 29 '13 eng>vie work on cố gắng / nỗ lực đạt được / đạt đến pro closed ok
- Mar 28 '13 eng>vie civic action program chương trình công tác dân sự pro closed ok
- Mar 28 '13 eng>vie enjoy hưởng được / được hưởng pro closed ok
Asked | Open questions | Answered